Cá chẻm sông
Trạng thái | cấp đông |
---|---|
Loại hàng | cá sông |
Kích cỡ | 0,5 kg khoanh |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Hiển thị 1–9 của 17 kết quả
Trạng thái | cấp đông |
---|---|
Loại hàng | cá sông |
Kích cỡ | 0,5 kg khoanh |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | Cấp đông |
---|---|
Loại hàng | Đã ướp |
Kích cỡ | 2-3 con |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | Cấp đông |
---|---|
Loại hàng | 2 nắng phơi |
Kích cỡ | 1-2 con |
Đơn vị tính | kg |
Trạng thái | cấp đông |
---|---|
Loại hàng | cá sông |
Kích cỡ | 10-12 con |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | dập đá |
---|---|
Loại hàng | nguyên con |
Kích cỡ | 11-15 con |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | cấp đông |
---|---|
Loại hàng | tươi sống |
Kích cỡ | 3-5 khoanh |
Đơn vị tính | 1,0 kg |