Khô cá dứa
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | Khá mặn |
Kích cỡ | 0.8-1,0 kg |
Đơn vị tính | kg |
Hiển thị 19–27 của 41 kết quả
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | Khá mặn |
Kích cỡ | 0.8-1,0 kg |
Đơn vị tính | kg |
Trạng thái | Sống |
---|---|
Loại hàng | sống |
Kích cỡ | 15-16 con kg |
Đơn vị tính | kg |
Trạng thái | Sống |
---|---|
Loại hàng | sống |
Kích cỡ | 22-25 con kg |
Đơn vị tính | kg |
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | khô |
Kích cỡ | |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | mực |
Kích cỡ | 200 con kg |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | mực câu |
Kích cỡ | 30 con kg |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | Mực câu |
Kích cỡ | 15 con kg |
Đơn vị tính | 1,0 Kg |
Trạng thái | khô |
---|---|
Loại hàng | mực câu |
Kích cỡ | 7 con kg |
Đơn vị tính | 1,0 kg |
Trạng thái | cấp đông |
---|---|
Loại hàng | tươi |
Kích cỡ | 2 cm con |
Đơn vị tính | 1,0 kg |